大なりイコール
だいなりいこーる
☆ Cụm từ
Lớn hơn hoặc bằng
「X≧3」『X 大なりイコール 3』
X lớn hơn hoặc bằng 3

大なりイコール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大なりイコール
イコール イコール
dấu bằng
大なりまたはイコール おーなりまたはイコール
lớn hơn hoặc bằng
小なりまたはイコール こなりまたはイコール
nhỏ hơn hoặc bằng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
イコールフッティング イコール・フッティング
bình đẳng
ノットイコール ノット・イコール
không bằng
イコールパートナー イコール・パートナー
đối tác bình đẳng
イコール機能 イコールきのう
chức năng tương đương