大なり
だいなり ダイナリ「ĐẠI」
Lớn hơn ; dấu lớn hơn
☆ Danh từ
Dấu lớn hơn

大なり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大なり
大なりイコール だいなりいこーる
lớn hơn hoặc bằng
大なり小なり だいなりしょうなり
ít hay nhiều; dù nhiều dù ít
大なりまたはイコール おーなりまたはイコール
lớn hơn hoặc bằng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.