Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大トロ倶楽部
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
倶楽部 クラブ くらぶ
Câu lạc bộ
とろ トロ
thịt cá ngừ béo
楽部 がくぶ
Music Department (part of the Board of Ceremonies of the Imperial Household Agency)
トロ箱 トロばこ
box for shipping seafood (usually made of styrofoam)
中トロ ちゅうトロ
phần lưng, bụng của cá ngừ
豚トロ とんトロ とんとろ
thịt lợn béo
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.