Các từ liên quan tới 大不況 (1873年-1896年)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
大年 おおとし おおどし
New Year's Eve, December 31st
大不況 だいふきょう
khủng hoảng kinh tế lớn
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
大年増 おおどしま だいとしま
phụ nữ giữa - có tuổi
年が年 としがとし
việc xem xét điều này già đi
不良老年 ふりょうろうねん
old sinner, elderly man-about-town, older person who enjoys free and easy lifestyle unfettered by social taboos