Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大串正樹
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
大樹 たいじゅ だいき
cây đại thụ, cây cổ thụ; cây to; tướng quân
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
串 くし
cái xiên
正大 せいだい
sự rõ ràng; công lý
大正 たいしょう
thời Taisho; thời Đại Chính.