Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元久 げんきゅう
Genkyuu era (1204.2.20-1206.4.27)
保元 ほげん ほうげん
Hougen era (1156.4.27-1159.4.20)
博大 はくだい
rộng lớn
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
永久保管 えいきゅうほかん とわほかん
lưu trữ cố định
永久保存 えいきゅうほぞん
lưu trữ vĩnh viễn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê