Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大久保好男
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
好男子 こうだんし
hảo nam tử; chàng trai tuấn tú; người đàn ông cơi mở, dễ mến
男好き おとこずき
lôi cuốn đàn ông; người phụ nữ đa tình
大男 おおおとこ
người đàn ông to lớn; người khổng lồ; gã to béo; gã đàn ông to cao
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
永久保管 えいきゅうほかん とわほかん
lưu trữ cố định
永久保存 えいきゅうほぞん
lưu trữ vĩnh viễn
大の男 だいのおとこ
adult man