Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大久保康雄
康保 こうほう
thời Kouhou (10/7/964-13/8/968)
雄大 ゆうだい
hùng vĩ; trang nghiêm; huy hoàng; vĩ đại; lớn lao
健康保険 けんこうほけん
bảo hiểm sức khoẻ.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
永久保管 えいきゅうほかん とわほかん
lưu trữ cố định
永久保存 えいきゅうほぞん
lưu trữ vĩnh viễn
健康保険医 けんこうほけんい
bác sĩ bảo hiểm sức khỏe
健康保険料 けんこうほけんりょう
tiền bảo hiểm sức khỏe.