Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大井利夫
大夫 だいぶ たいふ
high steward, grand master
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
漁夫の利 ぎょふのり ぎょほのり
kiếm lợi trong khi những người(cái) khác đấu tranh
夫の権利 おっとのけんり
quyền lợi của người chồng
大丈夫 だいじょうぶ だいじょうふ
an toàn; chắc chắn
士大夫 したいふ
Chinese scholar-bureaucrat, Chinese scholar-official
大天井 だいてんじょー
đạt mức giá cao nhất
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê