Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大仏殿 だいぶつでん
daibutsuden
仏殿 ぶつでん
phật diện
石仏 せきぶつ いしぼとけ いし ぼとけ
tượng phật bằng đá.
万代 ばんだい まんだい よろずよ
hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng; mọi thứ phát sinh
楚楚 そそ
duyên dáng; nguyên chất
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
大殿 おとど おおとの
minister (of government), noble
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu