Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大仏餅
大仏 だいぶつ
bức tượng phật lớn (ở Kamakura).
大福餅 だいふくもち
bánh ngọt gạo ăn quá nhiều với sự bế tắc đậu kẹo
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
大仏殿 だいぶつでん
daibutsuden
大念仏 だいねんぶつ
loudly reciting Amithaba's name
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ