大入り
おおいり「ĐẠI NHẬP」
☆ Danh từ
(rạp hát) người xem rất đông; đông khán giả

Từ trái nghĩa của 大入り
大入り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大入り
大入り袋 おおいりぶくろ
tiền thưởng cho những người làm thuê nhân dịp có nhà cửa đầy đủ
大入り満員 おおいりまんいん
sự đầy
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).