大入り満員
おおいりまんいん
☆ Danh từ
Sự đầy
Sự bán hết

大入り満員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大入り満員
満員 まんいん
sự đông người; sự chật ních người.
入満 イルマン
non-ordained Christian monk
超満員 ちょうまんいん
sự quá đông người; sự tràn ngập người
大入り おおいり
(rạp hát) người xem rất đông; đông khán giả
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
満員電車 まんいんでんしゃ
tàu đông đúc
満員御礼 まんいんおんれい
Cảm ơn tất cả mọi người
大満足 だいまんぞく
cực kì mãn nguyện