Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大内山動物園
動物園 どうぶつえん
vườn bách thú.sở thú
園内 えんない
bên trong trường mẫu giáo; bên trong vườn thú; bên trong khu vườn rộng
内肛動物 ないこうどうぶつ
entoproct (any animal of phylum Entoprocta)
内温動物 ないおんどうぶつ
endotherm
人間動物園 にんげんどうぶつえん
human zoo
大山鳴動 おおやまめいどう
lớn lo lắng
大型動物 おおがたどうぶつ
động vật lớn, động vật khổng lồ
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá