Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盛大 せいだい
hùng vĩ; vĩ đại; nguy nga; tráng lệ
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
内見 ないけん
Việc kiểm tra bên trong; việc khám xét sơ bộ
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
見に入る 見に入る
Nghe thấy
大盛り おおもり
khẩu phần ăn cá nhân loại lớn; suất ăn lớn
大盛況 だいせいきょう
thành công lớn