Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大内裏
内裏 だいり
lâu đài đế quốc
里内裏 さとだいり
cung điện tạm thời
内裏様 だいりさま
hoàng đế; những con búp bê hoàng đế và hoàng hậu
内裏雛 だいりびな
những con búp bê liên hoan đại diện hoàng đế và hoàng hậu
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á