Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一分別 ひとふんべつ いちふんべつ
sự xem xét cẩn thận
成績 せいせき
Thành tích
年に一度 ねんにいちど
một lần một năm
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
速度成分 そくどせーぶん
thành phần của vận tốc
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
成績書 せいせきしょ
bản thành tích.
好成績 こうせいせき
thành tích tốt