Các từ liên quan tới 大分市立寒田小学校
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố
大寒小寒 おおさむこさむ
first verse of a nursery rhyme sung by children on cold days (similar to "It's Raining, It's Pouring")
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
小学校 しょうがっこう
tiểu học
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
大学校 だいがっこう
educational facilities established in affiliation with government agencies
小中学校 しょうちゅうがっこう
trường tiểu học và trung học cơ sở