Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大分運輸支局
運輸大臣 うんゆだいじん
Bộ trưởng bộ Giao thông vận tải
支局 しきょく
chi nhánh
運輸 うんゆ
sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
分局 ぶんきょく
phân nhánh văn phòng
運輸省 うんゆしょう
bộ vận tải; bộ giao thông vận tải
運輸相 うんゆしょう
chuyên chở bộ trưởng
運輸量 うんゆりょう
(số lượng (của)) giao thông