Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大切にする たいせつにする
Trân trọng
腹に据えかねる はらにすえかねる
Không thể kìm nén sự tức giận
大切に たいせつに
trân trọng, coi trọng
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
お金を大切にする おかねをたいせつにする
chắt chiu.
空にする からにする
cạn ráo.
明らかにする あきらかにする
Vạch trần, phơi bày, làm sáng tỏ
大げんか 大げんか
Cãi nhau lớn