Các từ liên quan tới 大劇院駅 (深圳市)
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
大病院 だいびょういん
bệnh viện lớn
大学院 だいがくいん
sự tốt nghiệp đạt học