Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大南敬美
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
美大 びだい
đại học Mỹ thuật.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
大不敬 だいふけい
great impropriety (esp. towards the imperial family)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê