Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
合奏 がっそう
hợp tấu; hòa nhạc
合奏協奏曲 がっそうきょうそうきょく
một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu
合奏団 がっそうだん
toàn thể
合奏調 がっそうちょう
hắc ín buổi hòa nhạc
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
奏で合う かなであう
hài hoà, phù hợp với
合奏する がっそうする
hợp tấu; hòa nhạc.
三部合奏 さんぶがっそう
bộ ba dùng làm phương tiện