Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
大同 だいどう
đại đồng.
同大 どうだい
sự cùng độ lớn, sự cùng kích cỡ
最大同相電圧 さいだいどうそうでんあつ
điện áp đồng pha tối đa
電力 でんりょく
điện lực
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á