Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
斎場 さいじょう
nơi thờ cúng; phòng tang lễ
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大和 やまと
nhật bản cổ xưa
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê