Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大和書房
書房 しょぼう
thư phòng; nhà sách, cửa hàng sách
和書 わしょ
sách tiếng Nhật; sách được kết theo kiểu Nhật
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大和 やまと
nhật bản cổ xưa
大書 たいしょ
viết chữ to; viết những câu quá cường điệu
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.