Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大和球士
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大和 やまと
nhật bản cổ xưa
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
大学士 だいがくし
đại học sĩ (một chức quan cao cấp thời quân chủ)
士大夫 したいふ
Chinese scholar-bureaucrat, Chinese scholar-official
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á