Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鶏肉 けいにく とりにく
thịt gà
鶏胸肉 とりむねにく
thịt phần ức con gà
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
鶏肉入り粥 とりにくいりかゆ
Cháo gà
大和 やまと
nhật bản cổ xưa
大金鶏菊 おおきんけいぎく オオキンケイギク
Cúc duyên đơn (danh pháp Coreopsis lanceolata)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê