Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大和郡山市
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
大和三山 やまとさんざん
ba ngọn núi thiêng ở tỉnh Nara
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
大和 やまと
nhật bản cổ xưa