Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
十四 じゅうし じゅうよん
mười bốn
四十 よんじゅう しじゅう よそ
bốn mươi.
四十肩 しじゅうかた よんじゅうかた
gánh vác sự đau (vào khoảng tuổi bốn mươi)
四十雀 しじゅうから しじゅうがら シジュウカラ シジュウガラ
chim bạc má đầu đen
十四日 じゅうよっか
mười bốn ngày (của) tháng
四十路 よそじ
bốn mươi (những năm (của) tuổi)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.