Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大永 たいえい
Taiei era (1521.8.23-1528.8.20)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大欠伸 おおあくび
big yawn
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê