Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
欠伸 あくび けんしん
cái ngáp
生欠伸 なまあくび
Cái ngáp nhẹ; cái ngáp ngắn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
欠伸をする あくびをする
ngáp.
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á