Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大塚万丈
万丈 ばんじょう
hurrah!; sống lâu; những chúc mừng; lỗ thông đầy đủ
波乱万丈 はらんばんじょう
Đầy sóng gió; Bảy chìm ba nổi
黄塵万丈 こうじんばんじょう
bão bụi, đám bụi bị gió mạnh thổi bay lên trời
波瀾万丈 はらんばんじょう
sóng gió và đầy kịch tính
気炎万丈 きえんばんじょう
hưng phấn, tinh thần lên cao, tự hào; khí thế hừng hực ngút trời
気焔万丈 きえんばんじょう
sự hưng phấn; sự cao hứng (nói to).
大丈夫 だいじょうぶ だいじょうふ
an toàn; chắc chắn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá