Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大塚和夫
大夫 だいぶ たいふ
high steward, grand master
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大和 やまと
nhật bản cổ xưa
大丈夫 だいじょうぶ だいじょうふ
an toàn; chắc chắn
士大夫 したいふ
Chinese scholar-bureaucrat, Chinese scholar-official
夫婦の和 ふうふのわ
sự hòa hợp chồng vợ.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á