Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大夫 だいぶ たいふ
high steward, grand master
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大和 やまと
nhật bản cổ xưa
夫婦の和 ふうふのわ
sự hòa hợp chồng vợ.
大丈夫 だいじょうぶ だいじょうふ
an toàn; chắc chắn
士大夫 したいふ
Chinese scholar-bureaucrat, Chinese scholar-official
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê