Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古墳 こふん
mộ cổ
古河 ふるかわ
dòng sông cũ (già)
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
山河 さんが さんか
núi sông
大河 たいが たい が
sông lớn; suối lớn.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian