Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大塚清六
六大 ろくだい
sáu nguyên tố của vạn vật (đát, nước, lửa, gió, không gian, ý thức)
六根清浄 ろっこんしょうじょう ろっこんせいじょう
lục căn thanh tịnh (Phật giáo)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
六大州 ろくだいしゅう ろくおおず
sáu lục địa
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi