Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
演出家 えんしゅつか
thầy tuồng.
史家 しか
nhà viết sử, sử gia
アニメ化 アニメか
Hoạt hình hóa
出演 しゅつえん
sự trình diễn (trên sân khấu); sự chiếu phim; trình diễn; chiếu phim; xuất hiện; có mặt
演出 えんしゅつ
bản tuồng
アニメ
phim hoạt hình
歴史家 れきしか
sử gia.