Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大売布命
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
大命 たいめい
mệnh lệnh của Hoàng đế hay Hoàng gia
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á