大変新しい
たいへんあたらししい
Mới lắm.

大変新しい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大変新しい
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大変美しい たいへんうつくしい
rất đẹp.
大変涼しい たいへんすずしい
mát rượi.
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
大変 たいへん
chết rồi; không xong rồi; kinh khủng quá.v.v...
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á