Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大学修学能力試験
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
大学入学試験 だいがくにゅーがくしけん
thi tuyển sinh đại học
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
大学院入学試験 だいがくいんにゅうがくしけん
kỳ thi đầu vào viện đào tạo sau đại học