Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
大学院受験 だいがくいんじゅけん
sự dự thi vào viện đào tạo sau đại học
講座 こうざ
bàn toán
受講 じゅこう
tham gia lớp học
大学講師 だいがくこうし
giảng viên đại học
中学受験 ちゅうがくじゅけん
kỳ thi tuyển sinh vào cấp 2
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)