中学受験
ちゅうがくじゅけん「TRUNG HỌC THỤ NGHIỆM」
☆ Danh từ
Kỳ thi tuyển sinh vào cấp 2

中学受験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中学受験
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
大学院受験 だいがくいんじゅけん
sự dự thi vào viện đào tạo sau đại học
受験 じゅけん
sự tham gia kì thi; dự thi
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
受験生 じゅけんせい
thí sinh
受験者 じゅけんしゃ
người dự thi; người tham dự kỳ thi