Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大安場古墳群
古墳 こふん
mộ cổ
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大群 たいぐん
bầy lớn; đàn lớn; bầy đàn lớn; nhóm lớn; đám đông
稽古場 けいこば けいこじょう
(thể dục, thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học
古戦場 こせんじょう
chiến trường xưa