Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
鉄橋 てっきょう
cầu bằng sắt thép; cầu có đường cho xe lửa
鉄道橋 てつどうきょう
cầu đường sắt
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt