Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大宮伍三郎
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
三宮 さんぐう
Grand Empress Dowager, the Empress Dowager and the Empress Consort
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
伍 ご
năm (được sử dụng trong những tài liệu pháp lý); tổ năm người
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大宮人 おおみやびと
triều thần; quần thần.
宮大工 みやだいく
người tham gia xây dựng và sửa chữa đền chùa
大神宮 だいじんぐう
miếu thờ chính (vĩ đại) ở (tại) ise