Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
宮地 みやち みやじ
grounds of a Shinto shrine
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
地区 ちく
cõi
大宮人 おおみやびと
triều thần; quần thần.
宮大工 みやだいく
người tham gia xây dựng và sửa chữa đền chùa