Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
競輪場 けいりんじょう
đạp xe đua vệt (hướng)
競輪 けいりん ケイリン
cuộc đua xe đạp; đua xe đạp
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
大輪 たいりん
bánh xe lớn; bông hoa lớn
競馬場 けいばじょう
trường đua.
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu