Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次元 じげん
chiều
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
二次局 にじきょく
trạm thứ cấp
一次局 いちじきょく
trạm chính
2次局 にじきょく
trạm phụ
大局 たいきょく
đại cục.
ニ次元 ニじげん
không gian hai chiều, hai chiều
n次元 nじげん
n-chiều