大局的
たいきょくてき「ĐẠI CỤC ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Mang tính tổng thể
大局的
な
視点
を
持
つことで、
最良
の
解決策
が
見
つかるかもしれません。
Có được cái nhìn tổng thể có thể giúp tìm ra giải pháp tốt nhất.

大局的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大局的
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
大局 たいきょく
đại cục.
局所的 きょくしょてき
cục bộ
局地的 きょくちてき
địa phương
局部的 きょくぶてき
tính cục bộ
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.