Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
部局 ぶきょく
ban; phòng ban
局部 きょくぶ
bộ phận.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
内部部局 ないぶぶきょく
bộ phận nội bộ
一局部 いちきょくぶ
một chia ra
局所的 きょくしょてき
cục bộ
局地的 きょくちてき
địa phương
大局的 たいきょくてき
mang tính tổng thể